Characters remaining: 500/500
Translation

se croiser

Academic
Friendly

Giải thích từ "se croiser"

Từ "se croiser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "gặp nhau", "cắt nhau" hoặc "tréo nhau". Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống khi hai đối tượng, như con đường, người, hay các vật thể, gặp nhau hoặc cắt ngang qua nhau.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Gặp nhau: Khi hai người hoặc hai nhóm người tình cờ gặp nhau.

    • Ví dụ: "Nous nous sommes croisés au marché." (Chúng tôi đã gặp nhauchợ.)
  2. Cắt nhau: Khi hai con đường, đường ray, hoặc các đường khác giao nhau.

    • Ví dụ: "Les deux routes se croisent à la sortie de la ville." (Hai con đường cắt nhaulối ra của thành phố.)
  3. Lai giống: Trong ngữ cảnh sinh học, "se croiser" có thể chỉ việc lai giống giữa các loài khác nhau.

    • Ví dụ: "Le loup peut se croiser avec le chien." (Chó sói có thể lai giống với chó nhà.)
  4. Khoanh tay: Một cách sử dụng thông dụng trong tiếng Pháp là "se croiser les bras", có nghĩakhoanh tay lại, thể hiện sự không làm gì.

    • Ví dụ: "Il se croise les bras pendant que les autres travaillent." (Anh ta khoanh tay trong khi những người khác làm việc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Se croiser có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:

    • Présent: Je me croise, tu te croises, il/elle se croise...
    • Passé composé: Je me suis croisé(e)...
    • Futur: Je me croiserai...
  • Từ đồng nghĩa:

    • "se rencontrer" (gặp nhau)
    • "s’entrecroiser" (cắt nhau)
  • Từ gần giống:

    • "croiser" (cắt ngang, gặp nhau không phảiđộng từ phản thân)
    • "traverser" (băng qua)
Một số idioms cụm từ liên quan
  • Se croiser dans la rue: Gặp nhau trên đường.
  • Se croiser les chemins: Giao thoa đường đi, có thể hiểucuộc sống hoặc số phận gặp nhau.
Chú ý

Khi sử dụng "se croiser", cần phân biệt giữa việc động từ phản thân động từ không phản thân. Trong ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa của từ có thể thay đổi, vì vậy việc hiểu ngữ cảnh sử dụngrất quan trọng.

tự động từ
  1. tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...)
  2. gặp nhau
  3. (đường sắt) tránh nhau
  4. lai giống, giao phối
    • Le loup peut se croiser avec le chien
      chó sói có thể lai giống với giống chó nhà
    • se croiser les bras
      khoanh tay không làm gì

Comments and discussion on the word "se croiser"